Characters remaining: 500/500
Translation

độc nhất

Academic
Friendly

Từ "độc nhất" trong tiếng Việt có nghĩa là "chỉ một, không cái thứ hai". Đây một từ ghép bao gồm hai phần: "độc" nghĩa là riêng biệt, duy nhất, "nhất" nghĩa là số một, số duy nhất. Khi kết hợp lại, "độc nhất" dùng để chỉ những thứ không tương tự, không sự giống nhau.

dụ sử dụng:
  1. Giải thưởng độc nhất: Chúng ta có thể nói "Giải thưởng này giải thưởng độc nhất trong năm nay", có nghĩađây giải thưởng duy nhất không giải thưởng nào khác tương tự.
  2. Hi vọng độc nhất: Khi nói "Tôi chỉ một hi vọng độc nhấtđược gặp lại bạn", có nghĩa là điều duy nhất tôi mong muốn gặp bạn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong văn chương, "độc nhất" thường được dùng để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc quý giá của một điều đó, dụ: "Bức tranh này độc nhấtnhị, không bức tranh nào giống như vậy."
  • Trong ngữ cảnh triết học hay nghệ thuật, "độc nhất" có thể được dùng để nói về cái đẹp hay cái thật không thể bị sao chép hay lặp lại: "Mỗi con người một cá thể độc nhất, không ai có thể thay thế ai."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "độc" có thể được sử dụng một mình để chỉ sự riêng biệt, dụ: "độc thân" (chưa gia đình) hay "độc lập" (không phụ thuộc vào ai).
  • Từ "nhất" cũng có thể kết hợp với các từ khác để chỉ sự ưu việt, dụ: "nhất định" (chắc chắn) hay "nhất thời" (trong một khoảng thời gian ngắn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "duy nhất" cũng mang ý nghĩa chỉ một, tuy nhiên "duy nhất" thường được sử dụng trong bối cảnh mang tính chất khẳng định hơn về sự đặc biệt.
  • Từ đồng nghĩa: "độc đáo" cũng có nghĩakhác biệt, đặc biệt nhưng không nhất thiết phải chỉ một.
Từ liên quan:
  • "Độc quyền": có nghĩachỉ một ai đó hoặc một cái đó quyền làm một việc đó không ai khác được làm.
  • "Độc lập": có nghĩatự do, không phụ thuộc vào ai khác.
  1. tt. Chỉ một mình không người hoặc cái thứ hai: giải thưởng độc nhất hi vọng độc nhất.

Words Containing "độc nhất"

Comments and discussion on the word "độc nhất"